Thể tích tim là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Thể tích tim là thể tích máu trong buồng tim ở các thời điểm cuối tâm trương (EDV) và cuối tâm thu (ESV), đánh giá khả năng chứa và xả máu của thất trái. Sự chênh lệch giữa EDV và ESV tạo nên thể tích nhát bóp (SV), cung lượng tim (CO = SV × HR) phản ánh lưu lượng máu tống ra mỗi phút và là chỉ số quan trọng trong lâm sàng.

Định nghĩa thể tích tim

Thể tích tim (cardiac volume) là thể tích máu chứa trong buồng tim tại các thời điểm then chốt của chu kỳ tim, bao gồm thể tích cuối tâm trương (End-Diastolic Volume – EDV) và thể tích cuối tâm thu (End-Systolic Volume – ESV). EDV là lượng máu có trong thất trái ngay trước khi cơ tim co bóp, còn ESV là lượng máu còn lại trong thất trái sau khi kết thúc pha co. Sự chênh lệch giữa hai giá trị này chính là thể tích nhát bóp (Stroke Volume – SV), đại diện cho lượng máu được tống ra hệ tuần hoàn mỗi nhát bóp.

Thể tích tim đóng vai trò nền tảng trong việc đánh giá chức năng bơm máu của tim và tính toán các chỉ số huyết động học quan trọng như cung lượng tim (Cardiac Output – CO). Việc xác định chính xác EDV và ESV giúp bác sĩ theo dõi tiến triển suy tim, đánh giá đáp ứng điều trị và điều chỉnh phác đồ dược lý và can thiệp cơ học.

Thể tích tim có thể biến đổi theo nhiều yếu tố: nhịp tim, tình trạng tái phân bố dịch ngoại bào, thể tích tuần hoàn, cũng như tính đàn hồi và sức co bóp của cơ tim. Vì vậy, hiểu rõ định nghĩa và phân biệt rõ các thành phần thể tích tim là bước đầu tiên để triển khai đánh giá lâm sàng và nghiên cứu khoa học.

Phân loại thể tích tim

Thể tích tim được chia thành bốn đại lượng cơ bản, phản ánh các giai đoạn khác nhau của chu kỳ tim và giúp mô tả chi tiết khả năng bơm máu:

  • Thể tích cuối tâm trương (EDV): khối lượng máu trong thất trái ngay trước khi co, thường vào khoảng 110–140 mL ở người trưởng thành khỏe mạnh.
  • Thể tích cuối tâm thu (ESV): khối lượng máu còn lại trong thất trái sau khi co, trung bình 40–60 mL.
  • Thể tích nhát bóp (SV): lượng máu được tống ra mỗi nhát bóp, bằng EDV trừ ESV, thông thường 60–80 mL.
  • Cung lượng tim (CO): lượng máu tống ra hệ tuần hoàn mỗi phút, bằng SV nhân với nhịp tim (HR), bình thường 4–6 L/min.

Phân tích riêng rẽ EDV và ESV cho phép đánh giá tiền tải (preload) và hậu tải (afterload), trong khi SV và CO thể hiện tổng hợp khả năng co bóp và tần số. Ví dụ, trong suy tim tâm thu, SV giảm chủ yếu do ESV tăng; ngược lại trong suy tim tâm trương, EDV giảm gây SV giảm mặc dù khả năng co bóp còn tương đối duy trì.

Đối với thất phải, các thông số tương tự (EDVRV, ESVRV, SVRV) cũng được đo để đánh giá áp lực động mạch phổi và chức năng thất phải, quan trọng trong bệnh phổi mạn tính và tăng áp phổi.

Công thức và công thức toán học

Các công thức cơ bản liên quan đến thể tích tim được tổng hợp như sau:

  • Thể tích nhát bóp (SV): SV=EDVESVSV = EDV - ESV
  • Cung lượng tim (CO): CO=SV×HRCO = SV \times HRtrong đó HR là tần số tim (lần/phút).
  • Chỉ số tim (Cardiac Index – CI): CI=COBSACI = \frac{CO}{BSA}với BSA là diện tích bề mặt cơ thể (m²), bình thường 2.5–4.0 L/min/m².

Các công thức này cho phép chuẩn hóa kết quả giữa các cá thể có kích thước và nhịp tim khác nhau. Ví dụ, CI giúp so sánh chức năng tim giữa người cao tuổi và vận động viên trẻ, bất chấp sự khác biệt về khối lượng cơ thể và HR cơ bản.

Trong nghiên cứu huyết động, còn có công thức tính chỉ số tống máu phần trăm (Ejection Fraction – EF): EF=SVEDV×100%EF = \frac{SV}{EDV} \times 100\%giúp đánh giá tỉ lệ phần trăm máu được tống ra mỗi chu kỳ; giá trị EF bình thường của thất trái là 55–70%.

Phương pháp đo lường thể tích tim

Đánh giá EDV và ESV yêu cầu kỹ thuật hình ảnh hoặc xâm lấn để đo trực tiếp hoặc gián tiếp thể tích buồng tim. Các phương pháp chính bao gồm:

  1. Siêu âm Doppler (Echocardiography):

    Dùng sóng siêu âm để ghi nhận hình ảnh thất trái và thất phải trong các mặt cắt trục dài và ngắn. EDV và ESV được tính dựa trên công thức Simpson (bút vẽ 2D) hoặc đo thể tích 3D.

    • Ưu điểm: không xâm lấn, di động, có thể lặp lại nhiều lần.
    • Nhược điểm: phụ thuộc kỹ thuật viên, khó xác định viền nội tâm mạc rõ khi hình ảnh kém.
  2. Cộng hưởng từ tim (Cardiac MRI):

    Sử dụng từ trường mạnh và xung radio để tạo ảnh 3D chi tiết các buồng tim. Đo EDV, ESV với sai số <5% so với tiêu chuẩn vàng.

    • Ưu điểm: độ phân giải không gian cao, phân biệt mô tốt, phép đo chính xác.
    • Nhược điểm: chi phí cao, thời gian chụp lâu, có chống chỉ định với ICD/khớp kim loại.
  3. Chụp X-quang tương phản (Contrast ventriculography):

    Thực hiện khi can thiệp mạch vành, bơm thuốc cản quang vào thất trái và ghi hình bằng tia X. Đo thể tích từ các khung hình tương phản.

    • Ưu điểm: kết hợp chẩn đoán mạch vành, độ chính xác tương đối.
    • Nhược điểm: xâm lấn, bức xạ, nguy cơ dị ứng thuốc cản quang.
  4. CT tim (Cardiac CT):

    Dùng cắt lớp vi tính đa lát cắt sau khi tiêm thuốc cản quang để dựng ảnh 3D thất trái. Thể tích EDV và ESV được tính tự động bằng phần mềm chuyên dụng.

    • Ưu điểm: độ phân giải cao về cấu trúc, kết hợp khảo sát động mạch vành.
    • Nhược điểm: bức xạ ion hóa, chi phí và quy trình phức tạp.
Phương phápĐộ chính xácƯu điểmNhược điểm
Echocardiography±10%Không xâm lấn, di độngPhụ thuộc kỹ thuật viên
Cardiac MRI±5%Độ phân giải cao, 3DChi phí cao, thời gian lâu
Ventriculography±8%Kết hợp mạch vànhXâm lấn, bức xạ
Cardiac CT±7%Ảnh 3D chi tiếtBức xạ, cản quang

Yếu tố điều hòa thể tích tim

Thể tích tim chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố huyết động và cơ tim nhằm duy trì tưới máu mô toàn thân trong các trạng thái sinh lý và bệnh lý. Tiền tải (preload) là áp lực hoặc thể tích trở về tim qua tĩnh mạch; tăng preload làm EDV tăng theo nguyên lý Frank–Starling, tối ưu hóa lực co bóp cho đến một ngưỡng nhất định.

Sức co bóp (contractility) của cơ tim điều chỉnh ESV. Sự thay đổi trong nồng độ calci nội bào, yếu tố thần kinh giao cảm (catecholamines) và thuốc ionotropic tác động trực tiếp lên cơ chế co bóp, làm giảm ESV và tăng SV (ESC Guidelines).

  • Preload: trực tiếp tỉ lệ thuận với EDV; phụ thuộc thể tích máu và trương lực tĩnh mạch.
  • Afterload: áp lực mà thất trái phải vượt qua để tống máu; tăng afterload (tăng huyết áp) làm ESV tăng, giảm SV.
  • Contractility: độ mạnh co bóp; thuốc inotropic dương (dobutamine) tăng contractility, giảm ESV.
  • Heart Rate (HR): tần số tim cao làm giảm thời gian tâm trương, có thể giảm EDV và SV nếu quá nhanh.

Giá trị bình thường và biến thể sinh lý

Giá trị thể tích tim bình thường thay đổi theo giới tính, tuổi và kích thước cơ thể. Định mức tham khảo cho người trưởng thành khỏe mạnh:

Thông sốNamNữĐơn vị
EDV110–15090–130mL
ESV40–6035–55mL
SV70–9055–75mL
CO5.0–6.54.0–5.5L/min
CI2.5–4.02.5–4.0L/min/m²

Ở vận động viên thể lực cao, SV có thể lên đến 100–120 mL và CO đạt 7–8 L/min. Người cao tuổi thường giảm SV do giảm độ đàn hồi cơ tim và giãn nở thất, dẫn đến phụ thuộc nhiều hơn vào HR để duy trì CO.

Tác động lâm sàng của thay đổi thể tích tim

Sự thay đổi bất thường ở EDV, ESV, SV và CO là dấu hiệu quan trọng trong chẩn đoán và tiên lượng nhiều bệnh tim mạch. Trong suy tim tâm thu, giảm contractility làm ESV tăng và SV giảm, dẫn đến CO giảm mặc dù preload có thể tăng bù.

Trong suy tim tâm trương, giảm độ giãn nở thất trái làm EDV giảm, giảm SV và tăng áp lực nhĩ trái, gây khó thở kịch phát về đêm. Theo dõi thể tích tim giúp phân biệt hai cơ chế suy tim để lựa chọn điều trị phù hợp (thuốc lợi tiểu, chẹn beta hoặc thuốc tác động giãn động mạch).

  • Thiếu máu cơ tim cấp: giảm contractility cục bộ, ESV tăng tại vùng nhồi máu, SV giảm (AHA Guidelines).
  • Tăng huyết áp mạn: tăng afterload làm ESV tăng, ban đầu duy trì CO nhưng lâu dài dẫn đến phì đại thất trái.
  • Bệnh van tim: hở van hai lá làm EDV tăng; hẹp van động mạch chủ làm ESV tăng.

Ứng dụng trong chẩn đoán và theo dõi

Đo thể tích tim định kỳ giúp đánh giá hiệu quả điều trị thuốc và can thiệp. Ví dụ, trong điều trị suy tim, tăng SV và giảm ESV sau khi dùng thuốc ACE inhibitor hoặc ARB là dấu hiệu cải thiện chức năng tim.

Trong can thiệp mạch vành, đo SV và CO trước và sau thủ thuật PCI giúp đánh giá phục hồi tưới máu. Trong điều trị gối máy trợ tim (LVAD), thiết lập lưu lượng bơm phù hợp dựa trên CO mong muốn và tính toán preload/afterload.

  • Theo dõi điều trị suy tim: siêu âm hàng quý nhằm đánh giá EF và SV.
  • Hướng dẫn điều trị thuốc: điều chỉnh liều thuốc inotropic dựa trên SV và CO.
  • Định hướng can thiệp cơ học: chỉ định LVAD khi CO <2.2 L/min/m² và triệu chứng suy tim nặng.

Nghiên cứu và xu hướng tương lai

Công nghệ 3D-echocardiography kết hợp AI cho phép tự động phân tích thể tích buồng tim với độ chính xác cao, giảm phụ thuộc kỹ thuật viên. Hệ thống theo dõi thể tích tim liên tục qua cảm biến cấy ghép (implantable hemodynamic monitors) đang trong giai đoạn thử nghiệm lâm sàng (ClinicalTrials.gov).

Nghiên cứu phân tử về điều hòa contractility và tái mô hình hóa cơ tim tập trung vào con đường tín hiệu calmodulin/CaMKII và rôles của microRNA, mở ra hướng điều trị mục tiêu nhằm cải thiện SV và giảm tái cấu trúc thất trái sau nhồi máu.

  • AI & Machine Learning: dự báo suy tim cấp dựa trên biến động thể tích tim.
  • Cảm biến cấy ghép: đo CO liên tục, cảnh báo sớm mất bù.
  • Liệu pháp gene: tăng biểu hiện SERCA2a để cải thiện contractility.

Tài liệu tham khảo

  • Lang, R. M., et al. “Recommendations for cardiac chamber quantification by echocardiography in adults.” European Heart Journal – Cardiovascular Imaging 16.3 (2015): 233–271.
  • Bellenger, N. G., et al. “Comparison of left ventricular ejection fraction and volumes in heart failure by echocardiography, radionuclide ventriculography and cardiovascular magnetic resonance.” Journal of the American College of Cardiology 34.3 (1999): 793–800.
  • Yancy, C. W., et al. “2017 ACC/AHA/HFSA Focused Update of the 2013 ACCF/AHA Guideline for the Management of Heart Failure.” Journal of the American College of Cardiology 70.6 (2017): 776–803.
  • American Heart Association. “Cardiac Output and Hemodynamics” – AHA Professional.
  • ClinicalTrials.gov. “Implantable Hemodynamic Monitoring in Heart Failure” – NCT02865114.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thể tích tim:

Phân Tích Đồ Thị Của Sự Gắn Kết Radioligand Có Thể Hoàn Nguyên Từ Đo Lường Thời Gian—Hoạt Động Áp Dụng Cho Các Nghiên Cứu PET Liên Quan Đến [N-11C-Methyl]-(−)-Cocaine Trên Chủ Thể Là Con Người Dịch bởi AI
Journal of Cerebral Blood Flow and Metabolism - Tập 10 Số 5 - Trang 740-747 - 1990
Một phương pháp phân tích đồ thị áp dụng cho các ligand gắn kết ngược lại với các thụ thể hoặc enzyme mà yêu cầu đo lường đồng thời các hoạt động phóng xạ trong huyết tương và mô ở nhiều thời điểm sau khi tiêm một chất đánh dấu phóng xạ được trình bày. Kết quả cho thấy có một thời điểm t† sau đó đồ thị của f t0ROI( t') dt'/ROI( t) so với f... hiện toàn bộ
#radioligand #thụ thể #enzyme #huyết tương #mô #phân tích đồ thị #cocaine #K<sub>d</sub> #B<sub>max</sub>
Ước lượng hàm lượng carbon hữu cơ trong thực vật phù du từ thể tích tế bào hoặc thể tích huyết tương Dịch bởi AI
Limnology and Oceanography - Tập 12 Số 3 - Trang 411-418 - 1967
Các phương trình để ước lượng carbon hữu cơ trong thực vật phù du từ thể tích tế bào hoặc thể tích huyết tương được phát triển từ dữ liệu gốc trên năm loài tảo silic và từ dữ liệu trong văn liệu. Sự khác biệt giữa các loài là nguồn sai số quan trọng trong các ước tính như vậy. Thể tích huyết tương cung cấp ước tính chính xác hơn về carbon trong tế bào tảo silic so với thể tích tế bào. Tảo silic, d...... hiện toàn bộ
#thực vật phù du #tảo silic #hàm lượng carbon hữu cơ #thể tích tế bào #thể tích huyết tương
Xác định, Thời gian và Đặc điểm Tín hiệu của Các Gen do Quorum củaPseudomonas aeruginosa Kiểm soát: Một Phân Tích Transcriptome Dịch bởi AI
Journal of Bacteriology - Tập 185 Số 7 - Trang 2066-2079 - 2003
TÓM TẮTCó hai hệ thống tín hiệu cảm nhận số lượng acyl-homoserine lactone có mối liên quan trongPseudomonas aeruginosa. Các hệ thống này, hệ thống LasR-LasI và hệ thống RhlR-RhlI, là các bộ điều chỉnh toàn cầu biểu hiện gen. Chúng tôi đã thực hiện phân tích transcriptome để xác định các gen được điều khiển bởi cảm nhận số lượng và để hiểu...... hiện toàn bộ
#Pseudomonas aeruginosa; hệ thống cảm nhận số lượng; transcriptome; biểu hiện gen; acyl-homoserine lactone; LasR-LasI; RhlR-RhlI; điều chỉnh toàn cầu; đột biến tín hiệu; thụ thể tín hiệu; phân tích gen; pha logarit; pha tĩnh.
Phân tích bộ gen về đa dạng, cấu trúc quần thể, độc lực và kháng kháng sinh trong Klebsiella pneumoniae, một mối đe dọa cấp bách đối với y tế công cộng Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 112 Số 27 - 2015
Tầm quan trọng Klebsiella pneumoniae đang nhanh chóng trở nên không thể điều trị bằng cách sử dụng các loại kháng sinh hàng đầu. Điều này đặc biệt gây phiền toái trong các bệnh viện, nơi nó gây ra một loạt các nhiễm khuẩn cấp tính. Để tiếp cận việc kiểm soát vi khuẩn này, đầu tiên chúng ta cần xác định đó là gì và nó biến đổi di truyền n...... hiện toàn bộ
#Klebsiella pneumoniae #đa dạng bộ gen #cấu trúc quần thể #độc lực #kháng thuốc kháng sinh #y tế công cộng #bệnh viện #nhiễm khuẩn cấp tính #gen di truyền #phân tích bộ gen #hồ sơ gen #kết cục bệnh.
Ước lượng gánh nặng kiểm tra nhiều cho các nghiên cứu liên kết trên toàn bộ gen của gần như tất cả các biến thể phổ biến Dịch bởi AI
Genetic Epidemiology - Tập 32 Số 4 - Trang 381-385 - 2008
Tóm tắtCác nghiên cứu liên kết toàn bộ gen là một chiến lược thú vị trong di truyền học, gần đây đã trở nên khả thi và thu được nhiều gene mới liên quan đến nhiều kiểu hình. Việc xác định tầm quan trọng của các kết quả trong bối cảnh kiểm tra một tập hợp nhiều giả thuyết toàn bộ gen, hầu hết trong số đó sản sinh ra các tín hiệu liên kết phát tín hiệu ồn ào, phân ph...... hiện toàn bộ
#Nghiên cứu liên kết toàn cầu #gánh nặng kiểm tra #các biến thể phổ biến #phân tích số liệu #di truyền học #thí nghiệm thống kê.
Ước lượng tỉ lệ kháng thể Cytomegalovirus trên toàn thế giới: Một bài tổng quan có hệ thống và phân tích tổng hợp Dịch bởi AI
Reviews in Medical Virology - Tập 29 Số 3 - 2019
Tóm tắtNhiễm Cytomegalovirus (CMV) thường không gây triệu chứng khi nó gây nhiễm lần đầu, tái nhiễm hoặc hoạt hóa lại, vì cả ba loại nhiễm này đều được hệ miễn dịch bình thường kiểm soát. Tuy nhiên, CMV trở thành tác nhân gây bệnh quan trọng ở những cá nhân có hệ miễn dịch chưa phát triển hoàn thiện hoặc bị tổn thương, chẳng hạn như trẻ chưa sinh. Hiện tại, một số ...... hiện toàn bộ
#Cytomegalovirus; kháng thể; tỉ lệ kháng thể; hệ miễn dịch; vaccine
Các đặc tính bảo vệ tim của Sevoflurane trong phẫu thuật động mạch vành có liên quan đến cách thức sử dụng Dịch bởi AI
Anesthesiology - Tập 101 Số 2 - Trang 299-310 - 2004
Bối cảnh Các nghiên cứu thực nghiệm đã chỉ ra rằng sevoflurane có tác dụng bảo vệ tim qua cả khả năng tiền xử lý và tác động có lợi trong giai đoạn tái thông mạch. Trong các nghiên cứu lâm sàng, tác dụng bảo vệ tim của các chất dễ bay hơi dường như quan trọng hơn khi được sử dụng xuyên suốt quá trình phẫu thuật so với ...... hiện toàn bộ
#Sevoflurane #bảo vệ tim #phẫu thuật động mạch vành #máy tim phổi nhân tạo #tiền xử lý #tái thông mạch #propofol #thể tích nhát đập #troponin I #chăm sóc đặc biệt
The application of parametric multichannel spectral estimates in the study of electrical brain activity
Springer Science and Business Media LLC - Tập 51 Số 4 - Trang 239-247 - 1985
Giảm nguy cơ tim mạch với semaglutide dùng một lần mỗi tuần ở những đối tượng mắc bệnh tiểu đường loại 2: phân tích hậu nghiệm về giới tính, tuổi tác và hồ sơ nguy cơ tim mạch ban đầu trong nghiên cứu SUSTAIN 6 Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 18 Số 1 - 2019
Tóm tắt Đặt vấn đề Nghiên cứu SUSTAIN 6 đã chứng minh rằng semaglutide dùng một lần mỗi tuần (0.5 và 1.0 mg) đã giảm đáng kể các sự kiện tim mạch bất lợi lớn (MACE) so với giả dược ở những người mắc bệnh tiểu đường loại 2 (T2D) và có nguy cơ tim mạch cao. Các tác động của giới tính, độ tuổi và nguy ...... hiện toàn bộ
#semaglutide #bệnh tiểu đường loại 2 #nguy cơ tim mạch #MACE #giới tính #tuổi tác #nghiên cứu SUSTAIN 6
Phân Tích Hình Thái và Fractal của Sự Thay Đổi Trong Tế Bào Giao Cảm Actin của Tế Bào Fibroblast Tim Mới Sinh Đáp Ứng Với Sự Kéo Dãn Cơ Học Dịch bởi AI
Microscopy and Microanalysis - Tập 13 Số 2 - Trang 133-143 - 2007
Các tế bào fibroblast tim là các tế bào đông đảo nhất trong tim và có vai trò quan trọng trong việc hình thành và chức năng bình thường của cơ quan này. Tế bào fibroblast tim gắn chặt với và được bao quanh bởi ma trận ngoại bào (ECM). Các lực cơ học truyền qua tương tác với ECM có thể dẫn đến sự thay đổi hình dạng tế bào tổng thể, tổ chức khung tế bào, sự phát triển và biểu hiện gen của tế...... hiện toàn bộ
Tổng số: 147   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10